Characters remaining: 500/500
Translation

five-finger excercise

/'faiv,fiɳgə'eksəsaiz/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "five-finger exercise" (tạm dịch "bài tập luyện năm ngón tay") thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt khi chơi piano. Đây một bài tập giúp người chơi rèn luyện kỹ năng, khả năng điều khiển linh hoạt của các ngón tay trên bàn phím.

Định nghĩa:

Five-finger exercise bài tập nhằm phát triển kỹ năng chơi nhạc cụ, đặc biệt piano, bằng cách sử dụng tất cả năm ngón tay. Những bài tập này thường bao gồm các chuỗi nốt nhạc đơn giản, giúp người học làm quen với việc di chuyển phối hợp các ngón tay.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "I practice my five-finger exercises every day to improve my piano skills."
    • (Tôi luyện tập bài tập năm ngón tay mỗi ngày để cải thiện kỹ năng piano của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In addition to scales, incorporating five-finger exercises into my daily routine has significantly enhanced my finger dexterity."
    • (Ngoài các gam nhạc, việc đưa bài tập năm ngón tay vào thói quen hàng ngày của tôi đã cải thiện đáng kể độ linh hoạt của ngón tay tôi.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Five-finger patterns: Những mẫu hình năm ngón tay có thể được sử dụng trong âm nhạc, không chỉ giới hạnpiano còn có thể áp dụng cho các nhạc cụ khác.
  • Five-finger scales: các gam nhạc người chơi chỉ cần sử dụng năm nốt liên tiếp, thường kết hợp với bài tập năm ngón tay.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Finger exercise: Một thuật ngữ chung hơn có thể áp dụng cho bất kỳ bài tập nào giúp phát triển kỹ năng của các ngón tay, không chỉ riêng piano.
  • Scale exercise: Bài tập sử dụng các gam âm để rèn luyện kỹ năng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "five-finger exercise," bạn có thể kết hợp với các cụm từ như: - "Get your fingers moving": Khuyến khích ai đó bắt đầu chơi nhạc hoặc thực hành. - "Work on your finger technique": Cải thiện kỹ thuật ngón tay khi chơi nhạc cụ.

Tóm lại:

"Five-finger exercise" một thuật ngữ quan trọng trong luyện tập âm nhạc, đặc biệt chơi piano, giúp người học phát triển kỹ năng linh hoạt của ngón tay.

danh từ
  1. bài tập luyện (pianô) cả năm ngón tay

Comments and discussion on the word "five-finger excercise"